Äà n ông dÆ°á»i 1m72, không bá» hói Äầu là mẫu ngÆ°á»i tôi cần tìm
Mục lục:
EPI là gì?
Cũng giống như các điều kiện hiếm gặp khác, sự thiếu hụt tụy ngoại trú (EPI) thường rất khó chẩn đoán, đặc biệt nếu bạn chỉ gặp các triệu chứng nhẹ đến trung bình.
Tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về quá trình chẩn đoán và những bài kiểm tra bạn mong đợi.
Làm thế nào là chẩn đoán EPI?
Chẩn đoán EPI có thể bắt đầu với bác sĩ khám sức khoẻ và hỏi về bệnh sử của bạn. Lịch sử y tế của bạn sẽ cung cấp các đầu mối quan trọng để chẩn đoán EPI. Ví dụ, EPI phổ biến hơn ở những người đã có phẫu thuật đường tiêu hóa hoặc có tiền sử bệnh tụy. Bác sĩ của bạn cũng sẽ đặt câu hỏi về lịch sử y tế của gia đình bạn.
Bệnh Celiac- Hội chứng ruột kích thích
- Bệnh ung thư tuyến tụy
- Bệnh Crohn > viêm đại tràng loét
- Nếu bạn có các triệu chứng EPI nghiêm trọng, chẳng hạn như mỡ, phân dầu, tiêu chảy không giải thích được và giảm cân, một số bác sĩ có thể chẩn đoán bạn dựa trên khám sức khoẻ và lịch sử y tế của bạn. Nhiều khả năng hơn, bạn cũng sẽ trải qua các xét nghiệm chẩn đoán cụ thể để giúp bác sĩ xác định bất kỳ tình trạng nào gây ra EPI, như viêm tụy hay ung thư tuyến tụy.
CT Scan
CT scan là loại tia X đặc biệt dùng để kiểm tra các mô mềm gây tổn hại hoặc các bất thường như khối u và khối u.Siêu âm nội soi
Trong bài kiểm tra này một đầu dò được đưa vào miệng, thực quản và vào dạ dày, cho đến khi đầu dò đến phần ruột non đầu tiên. Nó cung cấp một hình ảnh chi tiết của tuyến tụy và cho phép bác sĩ của bạn tìm ra viêm tụy, u tuyến tụy, và u nang.
X-quang bụng
X-quang có thể được sử dụng để tìm kiếm tổn thương ở tuyến tụy.
Các kiểm tra chức năng tụyNgoài các xét nghiệm hình ảnh, bạn cũng có thể trải qua các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để đánh giá chức năng của tuyến tụy.
Xét nghiệm phân
Chất béo trong phân là một trong những dấu hiệu đầu tiên của EPI. Điều này có thể được đo hoặc nhìn dưới kính hiển vi.
Các thử nghiệm Van de Kamer đo lượng chất béo trong phân và được coi là một trong những cách nhạy cảm nhất để chẩn đoán EPI. Tuy nhiên, bài kiểm tra rất khó để hoàn thành vì nó đòi hỏi phải lấy mẫu phân trong ba ngày và giữ các số đo chất lượng nghiêm ngặt về lượng chất béo của bạn. Thử nghiệm là rất khó để làm và khối lượng lớn các mẫu phân làm cho nó khó chịu cho bệnh nhân và nhân viên phòng thí nghiệm.Do đó, bác sĩ hiếm khi sử dụng nó.
Một xét nghiệm được gọi là elastase nang
được sử dụng rộng rãi cho EPI. Nó đánh giá mức độ elastase enzyme trong phân của một người, mà những người có EPI có một lượng nhỏ hơn. Mặc dù nó dễ sử dụng, nó chỉ đáng tin cậy để phát hiện EPI vừa phải đến nặng.
Thử nghiệm thở
Thử nghiệm thở là cách đáng tin cậy và thực tế nhất để chẩn đoán EPI vừa phải. Thử nghiệm này liên quan đến việc ăn một bữa ăn với một chữ ký hóa học đặc biệt trong đó. Sau khi bạn tiêu hóa bữa ăn và hít một mẫu không khí, các hóa chất trong không khí được đo để xem có bao nhiêu chữ ký vẫn còn. Số lượng chữ ký bạn hít vào có liên quan đến mức độ tốt của tuyến tụy.
Các bài kiểm tra hơi thở cũng là bài kiểm tra duy nhất có thể đo sự thành công của liệu pháp để thay thế các men tụy của bạn. Tuy nhiên, thử nghiệm này vẫn chưa được phổ biến rộng rãi do chi phí của nó.
Thử nghiệm secretinMặc dù xét nghiệm secretin là một phép đo trực tiếp mức độ của tuyến tụy của bạn đang hoạt động, nhưng nó đòi hỏi phải chèn ống vào ruột non. Vì nó rất xâm lấn nên nó hiếm khi được sử dụng so với các xét nghiệm khác.
Các xét nghiệm máu
Bác sĩ có thể yêu cầu thử máu để xác định tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc dấu hiệu suy dinh dưỡng do EPI gây ra.
The Takeaway
Nếu bạn có các triệu chứng của EPI điều quan trọng là bạn nên nói chuyện với bác sĩ. Chẩn đoán EPI và bất kỳ điều kiện cơ bản nào càng sớm càng tốt sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn và ngăn ngừa các biến chứng khác.