Cách lọc và nuôi nấm sữa Kefir /oaihuong handmade
Mục lục:
- Kefir là một loại nước giải khát được nuôi cấy, có nhiều hương vị như sữa chua, được chế biến bằng cách sử dụng ngũ cốc "starter", giống như bánh mì chua có "starter". Đây là sự kết hợp của men, protein sữa, Kefir được làm nhiều nhất với sữa bò, nhưng nó có thể được làm bằng các lựa chọn không phải là sữa như:
- Kefir và sữa chua thường kết hợp với nhau thành những sản phẩm gần giống nhau, nhưng điều này không chính xác.
- Kefir có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu protein, vitamin B, kali và canxi. Canxi giúp xây dựng xương chắc khỏe, protein xây dựng cơ bắp khỏe mạnh, và kali là điều cần thiết cho sức khoẻ tim mạch.
- Kefir được xem là an toàn cho trẻ em từ 1 đến 5 tuổi, nhưng trước tiên hãy hỏi bác sĩ nhi khoa nếu bạn có vấn đề lo lắng. Trẻ em dưới 1 tuổi không nên có sản phẩm sữa bò, nhưng sữa mẹ có chứa probiotic cao.
- Nghiên cứu cho thấy kefir cũng có thể giúp cải thiện hệ thống tiêu hóa bằng nhiều cách, bao gồm ức chế mầm bệnh trực tiếp và tăng sản xuất vi khuẩn khỏe mạnh. Nó thậm chí có thể có hiệu quả trong điều trị loét dạ dày.
Kefir là một loại nước giải khát được nuôi cấy, có nhiều hương vị như sữa chua, được chế biến bằng cách sử dụng ngũ cốc "starter", giống như bánh mì chua có "starter". Đây là sự kết hợp của men, protein sữa, Kefir được làm nhiều nhất với sữa bò, nhưng nó có thể được làm bằng các lựa chọn không phải là sữa như:
sữa dê
sữa dê- sữa gạo
- nước dừa
- Vì kefir được lên men, hầu hết những người không dung nạp đường lactose đều có thể uống kefir.
- Kefir hiện đang được nhiều người có thể truy cập được ở hầu hết các nơi. ở hầu hết các cửa hàng tạp hoá gần sữa hoặc sữa chua. Nó thường được sử dụng để cải thiện tiêu hóa.
Kefir so với sữa chuaKết quả so với sữa chua
Kefir và sữa chua thường kết hợp với nhau thành những sản phẩm gần giống nhau, nhưng điều này không chính xác.
Kefir và yogurt có rất nhiều điểm chung. Cả hai đều có thị hiếu giống như kem nhưng thường được làm từ sữa (nhưng có thể được làm bằng các lựa chọn thay thế). Cả hai đều có nhiều chất đạm, canxi, vitamin B, kali, và probiotics.Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt đáng kể. Kefir thường có chất béo nhiều hơn sữa chua, nhưng nó cũng có nhiều chất đạm và nhiều chất probiotic hơn. Kefir cũng mỏng hơn và tốt nhất là uống. Sữa chua có độ đồng nhất dày hơn.
Kefir và sữa chua được làm khác nhau. Kefir lên men ở nhiệt độ phòng, trong khi nhiều loại sữa chua bắt đầu nuôi dưới nhiệt. Kefir có chứa một số lượng lớn các loại vi khuẩn khỏe mạnh khác nhau và tốt hơn cho đường tiêu hóa vì điều này. Men hoạt tính của Kefir cũng có nhiều lợi ích dinh dưỡng hơn sữa chua.
Lợi ích sức khoẻ Lợi ích sức khoẻ của kefirMột phần lý do khiến kefir trở nên dễ tiếp cận và phổ biến hơn trong vài năm gần đây có thể là vì lợi ích sức khoẻ của nó.
Kefir có hàm lượng dinh dưỡng cao, giàu protein, vitamin B, kali và canxi. Canxi giúp xây dựng xương chắc khỏe, protein xây dựng cơ bắp khỏe mạnh, và kali là điều cần thiết cho sức khoẻ tim mạch.
Probiotic là lợi ích sức khoẻ mạnh nhất mà kefir cung cấp. Theo Phòng khám Mayo, probiotics có thể giúp:
cải thiện tỷ lệ vi khuẩn lành tính trong môi trường đường tiêu hóa
điều trị hoặc phòng ngừa tiêu chảy, đặc biệt là sau khi điều trị bằng kháng sinh
- điều trị hội chứng ruột kích thích hoặc giảm triệu chứng
- giảm hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiêu hóa, hoặc tăng khả năng hồi phục từ
- phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng âm đạo
- phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiểu
- Lợi ích sức khoẻ của Kefir thậm chí còn kéo dài ngoài probiotic của nó.Một nghiên cứu cho thấy những con chuột tiêu thụ kefir trong bảy ngày đã có những phản ứng chống viêm và hồi phục. Một nghiên cứu khác cho thấy kefir có thể có lợi trong việc hạ cholesterol và kích thích hệ miễn dịch.
- Vì kefir an toàn để tiêu thụ như thức ăn, nên có ít tác dụng phụ hơn các chất bổ sung probiotic khác. Nó cũng giàu dinh dưỡng hơn các chất bổ sung probiotic khác. Có những nghiên cứu hiện tại tập trung vào nhiều lợi ích khác của một sinh vật ruột khỏe mạnh với các vi khuẩn khác nhau.
Tác dụng phụSản phẩm phụ của kefir
Trong khi kefir có rất nhiều lợi ích sức khoẻ to lớn, nó cũng có một số tác dụng phụ. Chúng bao gồm táo bón và chuột rút bụng. Những phản ứng phụ này thường gặp nhất khi bạn bắt đầu dùng kefir.
Kefir được xem là an toàn cho trẻ em từ 1 đến 5 tuổi, nhưng trước tiên hãy hỏi bác sĩ nhi khoa nếu bạn có vấn đề lo lắng. Trẻ em dưới 1 tuổi không nên có sản phẩm sữa bò, nhưng sữa mẹ có chứa probiotic cao.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống kefir nếu bạn bị AIDS hoặc các bệnh khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Những người có bệnh tự miễn dịch cũng nên nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng kefir. Trong khi các vi khuẩn trong kefir có lợi cho những người có hệ miễn dịch mạnh, nó có thể làm tăng nhiễm trùng hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng ở những người có hệ thống miễn nhiễm không cân đối.
Kefir được làm bằng casein, một số người loại bỏ chế độ ăn uống của họ. Nếu bạn đã loại bỏ caseins khỏi chế độ ăn kiêng của bạn, tốt nhất bạn nên bỏ qua kefir và thử thay thế probiotic khác.
Nghiên cứu cho biết những gì nghiên cứu nói
Hầu hết, nếu không phải là tất cả, các loại thực phẩm siêu thực và thực phẩm lành mạnh được nghiên cứu bởi các nhà khoa học, và cho đến nay, hầu hết các nghiên cứu về kefir đều tích cực. Một nghiên cứu cho thấy kefir có đặc tính chống vi khuẩn, kháng viêm, chống oxy hóa và chống khối u mạnh mẽ.
Nghiên cứu cho thấy kefir cũng có thể giúp cải thiện hệ thống tiêu hóa bằng nhiều cách, bao gồm ức chế mầm bệnh trực tiếp và tăng sản xuất vi khuẩn khỏe mạnh. Nó thậm chí có thể có hiệu quả trong điều trị loét dạ dày.
TakeawayTakeaway
Kefir an toàn cho hầu hết mọi người tiêu dùng, và một khẩu phần chứa đầy đủ vitamin và probiotic. An toàn để tiêu thụ hàng ngày, và nó có thể giúp tạo ra và duy trì một sự cân bằng lành mạnh của vi khuẩn tốt trong nhiều hệ thống trong cơ thể.
Bàng quang Chỉnh sửa sửa chữa: Mục đích, Thủ tục & Lợi ích
Sửa chữa bong quang bàng quang là một phương pháp phẫu thuật để sửa chữa một khuyết tật bẩm sinh, trong đó bàng quang phát triển bên ngoài thành bụng.
Sữa hạnh nhân Sữa so với sữa bò. so với sữa đậu nành so với sữa bò
Mỗi loại sữa có những ưu và khuyết điểm tùy thuộc vào chế độ ăn uống của một người, sức khoẻ, nhu cầu dinh dưỡng hoặc sở thích cá nhân. Tìm hiểu thêm.
Animi-3, animi-3 với vitamin d, lợi ích omega cardio (axit béo không bão hòa đa omega-3) tác dụng phụ, tương tác, sử dụng và dấu ấn thuốc
Thông tin về Thuốc trên Animi-3, Animi-3 với Vitamin D, Cardio Omega Lợi ích (axit béo không bão hòa đa omega-3) bao gồm hình ảnh thuốc, tác dụng phụ, tương tác thuốc, hướng dẫn sử dụng, triệu chứng quá liều và những điều cần tránh.