Tỷ lệ sống sót và thống kê ung thư vú theo tuổi & giai đoạn

Tỷ lệ sống sót và thống kê ung thư vú theo tuổi & giai đoạn
Tỷ lệ sống sót và thống kê ung thư vú theo tuổi & giai đoạn

Ba Bà Đi Bán Lợn Con ♥ Thần Đồng Âm Nhạc Bé MAI VY ♪ Nhạc Thiếu Nhi Vui Nhộn Sôi Động Hay cho bé

Ba Bà Đi Bán Lợn Con ♥ Thần Đồng Âm Nhạc Bé MAI VY ♪ Nhạc Thiếu Nhi Vui Nhộn Sôi Động Hay cho bé

Mục lục:

Anonim

Tiên lượng ung thư vú

Ung thư vú, đặc biệt là khi được chẩn đoán sớm, có thể có tiên lượng tuyệt vời. Tỷ lệ sống sót đối với ung thư vú phụ thuộc vào mức độ ung thư lan rộng và phương pháp điều trị được tiếp nhận. Thống kê cho sự sống còn dựa trên những phụ nữ được chẩn đoán từ nhiều năm trước, và vì các liệu pháp không ngừng cải thiện, tỷ lệ sống hiện tại có thể còn cao hơn.

Thống kê thường được báo cáo là tỷ lệ sống sót sau năm năm theo giai đoạn của khối u. Các thống kê sau đây từ Cơ sở Dữ liệu Ung thư Quốc gia phản ánh các bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú trong quá khứ:

Tỷ lệ sống sót tương đối được quan sát trong năm năm của ung thư vú (có nghĩa là khả năng bệnh nhân vẫn còn sống năm năm sau đó so với người chưa bao giờ bị ung thư vú)
Giai đoạn ung thư vúTỷ lệ sống sót sau năm năm
0100%
tôi100%
II93%
III72%
IV22%

Nghiên cứu ung thư vú

Ung thư vú vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực đang diễn ra trong tất cả các khía cạnh chẩn đoán và quản lý. Nghiên cứu nghiên cứu để mô tả và phân loại tốt hơn các khối u vú tại thời điểm chẩn đoán bằng cách nghiên cứu các dấu hiệu khối u - gen hoặc protein được biểu hiện khác nhau trong các khối u - có thể giúp xác định loại trị liệu nào sẽ hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân. Ví dụ, các thụ thể hoóc môn và HER2 được thử nghiệm để mô tả các dấu hiệu khối u đã biết đối với ung thư vú và giúp hướng dẫn các quyết định điều trị.

Các thử nghiệm lâm sàng luôn được tiến hành để kiểm tra các phác đồ điều trị mới và để xác định thời gian điều trị thích hợp (xem lâm sàngtrials.gov). Các nghiên cứu cũng đang được tiến hành để kiểm tra loại xạ trị nào và lịch trình nào cho xạ trị là hiệu quả nhất. Các nghiên cứu khác tập trung vào việc khám phá thời gian điều trị tối ưu bằng liệu pháp hormone và lựa chọn thuốc tối ưu cho liệu pháp hormone ở phụ nữ trước và sau mãn kinh. Các loại thuốc mới và liệu pháp nhắm mục tiêu mới cũng đang được điều tra.

Phòng chống ung thư vú

Giống như bất kỳ bệnh nào, ung thư vú chỉ có thể được ngăn ngừa ở mức độ mà các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát có thể được ngăn ngừa hoặc giảm thiểu. Nhiều yếu tố rủi ro như tuổi tác, giới tính và tiền sử gia đình không thể được giảm thiểu. Người ta cũng không rõ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường là nguyên nhân chính xác của ung thư vú, vì vậy không thể thực hiện các biện pháp ngăn ngừa hoàn toàn ung thư vú. Ngay cả việc phẫu thuật cắt bỏ vú để ngăn ngừa ung thư vú cũng không hiệu quả 100%, vì ung thư có thể phát sinh ở những vùng nhỏ của mô vú còn sót lại sau phẫu thuật.

Tuy nhiên, có thể thực hiện các bước để giảm thiểu nguy cơ tử vong vì ung thư vú bằng cách làm theo các chương trình sàng lọc được khuyến nghị để tăng khả năng ung thư sẽ được phát hiện sớm, trong giai đoạn có thể chữa được. Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn, chẳng hạn như phụ nữ có tiền sử gia đình mạnh về tình trạng hoặc phụ nữ bị di truyền đột biến làm tăng nguy cơ ung thư vú, nên quyết định chương trình sàng lọc thích hợp với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của họ.

Một số phụ nữ có nguy cơ cao bị ung thư vú có thể dùng thuốc phòng ngừa. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt việc sử dụng tamoxifen, một loại thuốc thường được sử dụng trong liệu pháp hormone cho bệnh ung thư vú dương tính ER, để phòng ngừa tiên phát ở những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú. Nhưng không có bằng chứng nào cho thấy dùng tamoxifen có thể làm giảm tỷ lệ mắc ung thư vú ở phụ nữ được coi là có nguy cơ bình thường cho sự phát triển của ung thư vú. Raloxifene (Evista) là một loại thuốc khác có thể được sử dụng ở phụ nữ mãn kinh có nguy cơ cao để phòng ngừa ung thư vú. Các tác nhân khác bao gồm các chất ức chế Aromatase đang được nghiên cứu cho tác dụng tương tự, nhưng chưa được FDA chấp thuận cho sử dụng làm tác nhân hóa trị liệu.

Một số phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư vú đặc biệt cao được chỉ định bởi các đột biến gen được xác định chọn phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng, đôi khi được gọi là phẫu thuật cắt bỏ vú dự phòng, để giảm cơ hội phát triển bệnh. Việc loại bỏ buồng trứng để giảm sản xuất estrogen đôi khi cũng được thực hiện. Phụ nữ nên thảo luận cẩn thận về những rủi ro và lợi ích của lựa chọn này với bác sĩ của họ và hiểu nguy cơ mắc bệnh ung thư vú trước khi xem xét hình thức điều trị này.