Tìm hiểu về các loại thuốc và thuốc trên emoseinehealth

Tìm hiểu về các loại thuốc và thuốc trên emoseinehealth
Tìm hiểu về các loại thuốc và thuốc trên emoseinehealth

Bé Học Nói Qua Con Vật - Các Con Vật Cho Bé Nhanh Biết Nói ❤ Nhạc Thiếu Nhi

Bé Học Nói Qua Con Vật - Các Con Vật Cho Bé Nhanh Biết Nói ❤ Nhạc Thiếu Nhi

Mục lục:

Anonim
  • Một
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • tôi
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • Ôi
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • Bạn
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Giới thiệu về Thuốc về Sức khỏe Điện tử

Thuốc AZ trên eMedicineHealth là một danh sách hữu ích của các loại thuốc theo toa phổ biến và thuốc không kê đơn để bạn nhanh chóng tìm thấy thông tin về những gì được kê đơn, tương tác thuốc, tác dụng phụ và hơn thế nữa. Để tìm một loại thuốc, bắt đầu bằng cách nhấp vào một chữ cái trong danh sách AZ.

Duyệt các loại thuốc phổ biến

  • alli, Xenical (orlistat)
  • Celexa (citalopram)
  • Cialis (tadalafil)
  • Cymbalta (duloxetine)
  • Lexapro (escitalopram)
  • Prinivil, Zestril (lisinopril)
  • Lyrica (pregabalin)
  • OxyContin (oxycodone)
  • Adipex-P (phentermine)
  • Seroquel (quetiapine)
  • Ultram (tramadol)
  • Viagra (sildenafil)

Thuốc giúp

Danh sách thuốc trên eMedicineHealth được tổ chức với một danh sách các loại thuốc theo từng chữ cái. Bằng cách nhấp vào một chữ cái, bạn sẽ chuyển đến danh sách các từ. Ở đó, bạn có thể duyệt qua các loại thuốc để tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn không chắc chắn về chính tả y tế (lỗi chính tả y tế là phổ biến). Nhấp vào từ sẽ đưa bạn đến thông tin thuốc.

Nếu bạn cần trợ giúp để xác định thuốc và thuốc, hãy thử công cụ nhận dạng viên thuốc trên RxList.

20 loại thuốc hàng đầu trên eMedicineHealth.com

Lưu ý: Thuốc được liệt kê theo cấp bậc. Tên chung là đầu tiên, theo sau là tên thương hiệu trong ngoặc đơn

rosuvastatin (Huy hiệu)

Rosuvastatin là một loại thuốc làm giảm cholesterol, ngăn chặn sự sản xuất cholesterol (một loại chất béo) trong cơ thể. Nó hoạt động bằng cách giảm mức cholesterol "xấu" (lipoprotein mật độ thấp, hoặc LDL) và triglyceride trong máu, đồng thời tăng mức cholesterol "tốt" (lipoprotein mật độ cao, hoặc HDL).

thuốc thảo dược (Pravachol)

Pravastatin là một loại thuốc làm giảm cholesterol, ngăn chặn sự sản xuất cholesterol (một loại chất béo) trong cơ thể. Pravastatin làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và cholesterol toàn phần trong máu. Giảm cholesterol của bạn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim và xơ cứng động mạch, các điều kiện có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và bệnh mạch máu.

simvastatin (Zocor)

Simvastatin là một loại thuốc làm giảm cholesterol, ngăn chặn sự sản xuất cholesterol (một loại chất béo) trong cơ thể. Simvastatin làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và cholesterol toàn phần trong máu. Giảm cholesterol của bạn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim và xơ cứng động mạch, các điều kiện có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và bệnh mạch máu.

meclizine (Antivert, Bonine, Dramamine II, D-Vert)

Meclizine là thuốc kháng histamine làm giảm histamine hóa học tự nhiên trong cơ thể. Meclizine được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa buồn nôn, nôn và chóng mặt do say tàu xe. Meclizine cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng chóng mặt.

tuyến giáp (giáp giáp, Westhroid)

Hormon tuyến giáp được sản xuất tự nhiên trong cơ thể bởi tuyến giáp. Chúng rất quan trọng để duy trì năng lượng bình thường và trao đổi chất. Vì nhiều lý do, cơ thể có thể không tự sản xuất đủ hormone tuyến giáp. Trong những trường hợp này, thuốc được dùng để thay thế hormone tuyến giáp tự nhiên của cơ thể. Hormon tuyến giáp cũng được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị bướu cổ (tăng trưởng hoặc mở rộng tuyến giáp) và cùng với phẫu thuật và xạ trị trong điều trị một số bệnh ung thư tuyến giáp.

sertraline (Zoloft)

Sertraline là thuốc chống trầm cảm trong một nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs). Sertraline ảnh hưởng đến các hóa chất trong não có thể trở nên mất cân bằng và gây ra trầm cảm, hoảng loạn, lo lắng hoặc các triệu chứng ám ảnh cưỡng chế. Sertraline được sử dụng để điều trị trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) và rối loạn rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDĐ).

atorvastatin (Lipitor)

Atorvastatin là một loại thuốc làm giảm cholesterol, ngăn chặn sự sản xuất cholesterol (một loại chất béo) trong cơ thể. Atorvastatin làm giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và cholesterol toàn phần trong máu. Giảm cholesterol của bạn có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim và xơ cứng động mạch, các điều kiện có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ và bệnh mạch máu.

azithromycin (Zithromax, Zithromax Z-Pak)

Azithromycin nằm trong một nhóm thuốc gọi là kháng sinh macrolide. Azithromycin chiến đấu với vi khuẩn trong cơ thể. Azithromycin được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, nhiễm trùng tai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

methylprednisolone (Medrol)

Methylprednisolone nằm trong nhóm thuốc gọi là steroid. Methylprednisolone ngăn chặn sự giải phóng các chất trong cơ thể gây viêm. Methylprednisolone được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau như rối loạn dị ứng, tình trạng da, viêm loét đại tràng, viêm khớp, lupus, bệnh vẩy nến hoặc rối loạn hô hấp.

amoxicillin (Amoxil, Trimox)

Amoxicillin là một loại kháng sinh trong nhóm thuốc penicillin. Nó chiến đấu với vi khuẩn trong cơ thể bạn. Amoxicillin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn, chẳng hạn như nhiễm trùng tai, nhiễm trùng bàng quang, viêm phổi, lậu, và nhiễm trùng E. coli hoặc salmonella. Amoxicillin đôi khi cũng được sử dụng cùng với một loại kháng sinh khác gọi là clarithromycin (Biaxin) để điều trị loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori. Sự kết hợp này đôi khi được sử dụng với một chất làm giảm axit dạ dày gọi là lansoprazole (Prevacid).

ibuprofen (Advil, Motrin, Nuprin)

Ibuprofen nằm trong một nhóm thuốc gọi là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Ibuprofen hoạt động bằng cách giảm hormone gây viêm và đau trong cơ thể. Ibuprofen được sử dụng để hạ sốt và điều trị đau hoặc viêm do nhiều tình trạng như đau đầu, đau răng, đau lưng, viêm khớp, chuột rút kinh nguyệt hoặc chấn thương nhẹ.

citalopram (Celexa)

Citalopram là thuốc chống trầm cảm trong một nhóm thuốc gọi là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs). Citalopram ảnh hưởng đến các hóa chất trong não có thể trở nên mất cân bằng và gây trầm cảm. Citalopram được sử dụng để điều trị trầm cảm.

metoprolol (Lopressor, Toprol-XL)

Metoprolol nằm trong một nhóm thuốc gọi là thuốc chẹn beta. Thuốc chẹn beta ảnh hưởng đến tim và tuần hoàn (lưu lượng máu qua động mạch và tĩnh mạch). Metoprolol được sử dụng để điều trị đau thắt ngực (đau ngực) và tăng huyết áp (huyết áp cao). Nó cũng được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa cơn đau tim.

acetaminophen uống / trực tràng (Tylenol)

Acetaminophen là thuốc giảm đau và giảm sốt. Acetaminophen được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như đau đầu, đau cơ, viêm khớp, đau lưng, đau răng, cảm lạnh và sốt.

ciprofloxacin (Cipro, Proquin)

Ciprofloxacin là một loại kháng sinh trong một nhóm thuốc gọi là fluoroquinolones (flor-o-KWIN-o-lones). Ciprofloxacin chống lại vi khuẩn trong cơ thể. Ciprofloxacin được sử dụng để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau.

alendronate (Fosamax)

Alendronate nằm trong nhóm thuốc gọi là bisphosphonates (bis FOS fo nayts). Nó làm thay đổi chu kỳ hình thành và phá vỡ xương trong cơ thể. Alendronate làm chậm mất xương trong khi tăng khối lượng xương, có thể ngăn ngừa gãy xương. Alendronate được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa loãng xương sau mãn kinh và loãng xương do steroid. Alendronate cũng được sử dụng để điều trị bệnh xương của Paget.

podofilox tại chỗ (Condylox)

Podofilox tại chỗ là một loại thuốc da được sử dụng để loại bỏ mụn cóc sinh dục. Cách chính xác mà podofilox hoạt động tại chỗ không được biết đến. Podofilox tại chỗ được sử dụng để điều trị mụn cóc sinh dục ở bên ngoài (bên ngoài) của dương vật và âm đạo. Gel bôi ngoài da Podofilox cũng được sử dụng để điều trị mụn cóc sinh dục trên da giữa trực tràng và bộ phận sinh dục.

cephalexin (Keflex, Panixine)

Cephalexin nằm trong một nhóm thuốc gọi là kháng sinh cephalosporin. Cephalexin chống lại vi khuẩn trong cơ thể. Cephalexin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng tai, nhiễm trùng da và nhiễm trùng đường tiết niệu.

aspirin trực tràng (Aspirin)

Aspirin nằm trong một nhóm thuốc gọi là salicylates. Nó hoạt động bằng cách giảm các chất trong cơ thể gây đau và viêm. Aspirin cũng hạ sốt. Aspirin trực tràng được sử dụng để giảm đau, viêm và sốt. Aspirin cũng được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm khớp và sốt thấp khớp.

doxycycline (Vibramycin)

Doxycycline là một loại kháng sinh tetracycline. Nó chống lại các vi khuẩn trong cơ thể. Doxycycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu, mụn trứng cá, lậu, và chlamydia, viêm nha chu (bệnh nướu răng) và các bệnh khác. Doxycycline cũng được sử dụng để điều trị các nhược điểm, vết sưng và các tổn thương giống như mụn trứng cá gây ra bởi bệnh hồng ban. Doxycycline sẽ không điều trị đỏ da mặt do bệnh hồng ban.